Thứ Ba, 12 tháng 3, 2013

Mỡ công nghiệp thực phẩm Total NEVASTANE AW

Mỡ công nghiệp thực phẩm Total NEVASTANE AW Mỡ công nghiệp thực phẩm Total NEVASTANE AW


Giá sản phẩm: liên hệ
Bao bì:  16 Kg
Chủng loại:  Mỡ bôi trơn tiêu chuẩn thực phẩm

Chi tiết sản phẩm: 
Mỡ công nghiệp thực phẩm Total NEVASTANE
Mỡ tiêu chuẩn thực phẩm - FOOD GRADE
NEVASTANE AW  là loại dầu nhờn cấp độ thực phẩm bảo vệ và kéo dài thời gian bảo trì các thiết bị công nghiệp trong dây chuyền chế biến thực phẩm hoặc các chi tiết cần đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh.
    Đựoc pha chế từ dầu trắng USP và các loại phụ gia cao cấp giúp bảo vệ thiết bị trong điều kiện nhiệt độ cao và tải trọng nặng.
    Đảm bảo thiết bị hoạt động lâu dài nhưng vẫn ngăn chặn tối đa khả năng nhiễm bẩn, đáp ứng yêu cầu của Hệ thống phân tích các mối nguy và Kiểm soát điểm tới hạn (HACCP).
    Đáp ứng tiêu chuẩn dầu nhờn ngành thực phẩm có sự tiếp xúc ngẫu nhiên, cấp độ: NSF nhóm H-1.
    Nguyên liệu sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn của Cục Thực Phẩm và Dược Phẩm Hoa kỳ: 21 CFR 178.3570 năm 1998.
* Ứng dụng :
          
- Hệ thống thủy lực áp lực cao.
           - Máy nén trục vít.
           - Vòng bi tốc độ cao và thấp.
           - Bôi trơn dạng phun.
           - Xích và hệ thống dẫn hướng.
           - Trục và bánh răng xiên.
           - Bánh răng xoắn và các bánh răng chịu tải cao.
* Lợi ích :
           - Kéo dài thời gian thay dầu.
           - Hoạt động ở cả nhiệt độ cao và thấp.
           - Chống mài mòn.
           - Chống gỉ và oxy hóa.
           - Chống tạo bọt.
           - Tương thích với bộ phận bằng chất dẻo và phốt.
        
 - Bám dính tốt.

NEVASTANE AW
Cấp độ nhớt VG ISO
22
32
46
68
Cấp độ nhớt SAE
5W
10W
20
20
Đăng ký NSF, nhóm H-1
123142
123522
123144
123525
Cảm quan
Chất lỏng màu trắng, trong suốt
Màu sắc, ASTM D-1500
< 0.5
< 0.5
< 0.5
< 0.5
Mùi
Không mùi
Độ nhớt động học, cSt, 400C
22
32
46
68
Độ nhớt động học, cSt, 1000C
4.2
5.8
7.0
9.0
Chỉ số độ nhớt
86
95
107
100
Điểm chớp cháy cốc hở, C.O.C, 0C
188
210
210
210
Điểm cháy cốc hở, C.O.C, 0C
218
229
246
246
Điểm đông đặc, 0C
-21
-19
-12
-12
Tỷ trọng, lb./gal, 60kg/m3,150C
865
868
846
871

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét