Thứ Năm, 7 tháng 3, 2013

Mỡ bôi trơn Total Ceran HV

Mỡ bôi trơn Total Ceran HV Mỡ bôi trơn Total Ceran HV


Giá sản phẩm: liên hệ
Bao bì: 16 Kg & 18 Kg & 180 Kg
Chủng loại:  Mỡ bôi trơn


Chi tiết sản phẩm: 

 Mỡ bôi trơn - Mỡ bôi trơn Total Ceran HV

Total Ceran HV
Mỡ phức Calcium Sulfonate chịu nhiệt cao, kháng nước và chịu cực áp

*Công dụng :
 - Là loại mỡ đa dụng chịu tải trọng cực nặng, chịu nước và nhiệt độ rất cao. Công thức ưu việt của loại mỡ này được phát minh dành cho ngành sản xuất thép.
 - CERAN HV cũng rất thích hợp như một loại mỡ đa dụng dùng trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp khác khi  có yêu cầu cao về tải trọng, độ chịu nhiệt hay thường xuyên hoạt động trong môi trường ẩm.
* Tiêu chuẩn kỹ thuật :
 - ISO 6743-9 : L - XBFHB 1/2
 - DIN 51502 : Kp 1/2R-25
* Ưu điểm của sản phẩm :
 - Nhờ công thức pha chế tiên tiến, CERAN HV đáp ứng được hầu hết tất cả những yêu cầu nghiêm ngặt nhất của các nhà sản xuất vòng bi (bạc đạn) và thiết bị công nghiệp.
 - Khả năng chịu nhiệt tuyệt hảo. Loại mỡ này có khả năng trở lại cấu trúc nguyên thủy khi nhiệt độ giảm.
 - Khả năng chịu nước hữu hiệu, không có dấu hiệu giảm khả năng bám dính ngay cả khi có một lượng nước lớn xâm nhập vào mỡ.
 - Khà năng chịu tải siêu việt nhờ tính chịu cực áp và chóng mài mòn tự nhiên.
 - Khả năng chống oxy hóa và chống gỉ rất cao nhờ cấu trúc tự nhiên của Calcium Sulfonate, ngay cả khi có sự hiện diện của nước biển.
 - Không chứa kim loại chì và các kim loại nặng khác gây nguy hại cho sức khỏe và môi trường.
Đặc tính kỹ thuật
Các Đặc Tính Tiêu Biểu
Phương pháp
Đơn vị tính
CERAN HV
Xà phòng / Chất làm đặc
 
-
Calcium Sulfonate
Phân loại NLGI
ASTM D 217/DIN 51 818
-
1-2
Màu
Bằng mắt
-
Màu nâu
Sự thể hiện
Bằng mắt
-
Mịn/Dính
Nhiệt độ làm việc
 
O
C
-25 đến 180
O
Độ xuyên kim ở 25 C
ASTM D 217/DIN 51 818
0.1 mm
280 – 310
Thử tải trên máy 4 bi
ASTM D 2596
kgf
500
Đặc tính chống rỉ SKF-EMCOR
DIN 51 802/IP220/NFT60-135/ISO 11007
Mức
0 – 0
Điểm nhỏ giọt
IP 396/NF T 60 102 C
O
C
>300
O
Độ nhớt dầu gốc ở 40 C
IP 396/NF T 60 102 C
2
mm /s (cSt)
420
Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình dùng làm thông tin tham khảo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét